STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 265, 283 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 147 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 146, 328 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền khu gò Sỏi phía Nam ga Phú Thọ - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 15 - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Công an thị xã ra bờ sông - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Bến xe khách - đến Hiệu sách thị xã | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 265, 283 - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 147 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 146, 328 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền khu gò Sỏi phía Nam ga Phú Thọ - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 15 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Công an thị xã ra bờ sông - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Bến xe khách - đến Hiệu sách thị xã | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 265, 283 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 147 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 146, 328 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền khu gò Sỏi phía Nam ga Phú Thọ - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 15 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Công an thị xã ra bờ sông - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |