| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Ngõ 68 - | 2.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Ngõ 21 - | 2.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đường Cao Bang - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Ngõ 68 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Ngõ 21 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đường Cao Bang - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Ngõ 68 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Ngõ 21 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đường Cao Bang - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |