STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 134, 157 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 111, 121, 129 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 114 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ Cống Sấu - đến hết địa phận xã Thanh Minh (Giáp xã Đỗ Sơn) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ đường rẽ Cống Đọi - Trằm Bưng - đến Cống Sấu | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giáp trường Cao đẳng Y đền đường rẽ Cống Đọi - Trằm Bưng - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 134, 157 - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 111, 121, 129 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 114 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ Cống Sấu - đến hết địa phận xã Thanh Minh (Giáp xã Đỗ Sơn) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ đường rẽ Cống Đọi - Trằm Bưng - đến Cống Sấu | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giáp trường Cao đẳng Y đền đường rẽ Cống Đọi - Trằm Bưng - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 134, 157 - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 111, 121, 129 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Ngõ 114 - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ Cống Sấu - đến hết địa phận xã Thanh Minh (Giáp xã Đỗ Sơn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ đường rẽ Cống Đọi - Trằm Bưng - đến Cống Sấu | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Cao Bang - Xã Thanh Minh | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giáp trường Cao đẳng Y đền đường rẽ Cống Đọi - Trằm Bưng - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |