| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Khu quy hoạch Cây Tháp - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Đất các ngõ 48, 42, 50, 40, 59, 57, 53, 41, 14A, - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Thái Học - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Khu quy hoạch Cây Tháp - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Đất các ngõ 48, 42, 50, 40, 59, 57, 53, 41, 14A, - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Thái Học - | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Khu quy hoạch Cây Tháp - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Đất các ngõ 48, 42, 50, 40, 59, 57, 53, 41, 14A, - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Thái Học - | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |