| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 45 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 27, 44 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 22, 41 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền - | 7.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 45 - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 27, 44 - | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 22, 41 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 45 - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 27, 44 - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Ngõ 22, 41 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |