STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Ngõ 02, 08, 11 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Ngõ 01, 03, 06 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Ngõ 02, 08, 11 - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Ngõ 01, 03, 06 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Ngõ 02, 08, 11 - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Ngõ 01, 03, 06 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |