STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 18, 25 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 07, 99 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 2, 3 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 18, 25 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 07, 99 - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 2, 3 - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền - | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 18, 25 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 07, 99 - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Ngõ 2, 3 - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền - | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |