| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Ngõ 02, 62, 70 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giáp phòng Công chứng số 2 - đến điểm giao với đường Nguyễn Tất Thành | 9.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ Đài truyền thanh - đến phòng Công chứng số 2 | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Ngõ 02, 62, 70 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giáp phòng Công chứng số 2 - đến điểm giao với đường Nguyễn Tất Thành | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ Đài truyền thanh - đến phòng Công chứng số 2 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Ngõ 02, 62, 70 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giáp phòng Công chứng số 2 - đến điểm giao với đường Nguyễn Tất Thành | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ Đài truyền thanh - đến phòng Công chứng số 2 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |