| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 56 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 46, 90 - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 101 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Du đoạn từ hiệu sách - đến cầu xóm Mận | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 56 - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 46, 90 - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 101 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Du đoạn từ hiệu sách - đến cầu xóm Mận | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 56 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 46, 90 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Ngõ 101 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Nguyễn Du - Phường Âu Cơ | Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Du đoạn từ hiệu sách - đến cầu xóm Mận | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |