| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Đất trong khu dịch vụ thương mại - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Ngõ 77, 97 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Đất trong khu dịch vụ thương mại - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Ngõ 77, 97 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Đất trong khu dịch vụ thương mại - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Ngõ 77, 97 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |