STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 30 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 20 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 06, 61, 62 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 01, 57 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Trường Mẫu giáo Phong Châu - đến giao đường Sông Hồng | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền giao đường QL 2D - đến Trường Mẫu giáo Phong Châu | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 30 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 20 - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 06, 61, 62 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 01, 57 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Trường Mẫu giáo Phong Châu - đến giao đường Sông Hồng | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền giao đường QL 2D - đến Trường Mẫu giáo Phong Châu | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 30 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 20 - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 06, 61, 62 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Ngõ 01, 57 - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Trường Mẫu giáo Phong Châu - đến giao đường Sông Hồng | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Phú Hà - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền giao đường QL 2D - đến Trường Mẫu giáo Phong Châu | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |