STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường tỉnh 320B - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất băng 2 hai bên mặt tiền đường ĐT320B đoạn qua xã Phú Hộ - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường tỉnh 320B - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất hai bên mặt tiền ĐT320B đoạn qua xã Phú Hộ - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường tỉnh 320B - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất băng 2 hai bên mặt tiền đường ĐT320B đoạn qua xã Phú Hộ - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường tỉnh 320B - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất hai bên mặt tiền ĐT320B đoạn qua xã Phú Hộ - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường tỉnh 320B - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất băng 2 hai bên mặt tiền đường ĐT320B đoạn qua xã Phú Hộ - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường tỉnh 320B - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất hai bên mặt tiền ĐT320B đoạn qua xã Phú Hộ - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |