STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất các khu vực còn lại của xã - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất thuộc khu QH đấu giá QSDĐ Khu 8 (giáp khu nhà liền kề đường Hùng Vương - 35m) - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất 2 bên mặt tiền đường liên thôn, xã còn lại - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Khu tái định cư Đồi Đỗ, Cây Đen (TĐC dự án Cao Tốc Tuyên Quang - Phú Thọ) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Các ô còn lại ngoài các ô tiếp giáp đường ĐH4 Khu tái định cư Quân Dong - Đồng Mạ - Bờ Siu (TĐC dự án KCN Phú Hà) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Các ô còn lại ngoài các ô tiếp giáp đường ĐH4 Khu tái định cư Rừng Lá - Gò Tròn (TĐC dự án KCN Phú Hà) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất băng 3 khu Quy hoạch đấu giá Đồng Chự - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất ĐG băng trong giáp chợ Hà Lộc (khu 3) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất khu TĐC Ao Bà Chấn (khu 8) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất khu TĐC Gò Hang (khu 8) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất khu TĐC đường Hồ Chí Minh (khu 3) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất các băng còn lại khu đấu giá Dộc Quân Dợ - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất hai bên mặt tiền đường bê tông rộng trên 3m tại khu 4 (Gần khu Liên đoàn Địa chất) - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất hai bên mặt tiền đường vào trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất hai bên đường từ ĐT 315B vào Trường Dân tộc Nội trú - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất tái định cư khu Rừng Lá Nâng Cao - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất trong khu quy hoạch tái định cư Rừng Miễu (Dự án tái định cư đường Cao tốc Nội Bài - Lào Cai và đường 35m) - | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất hai bên mặt tiền ĐT 320B (giáp xã Hà Thạch) - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất còn lại trong khu tái định cư dự án đường Cao tốc Nội Bài - Lào Cai - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | Đất các khu vực còn lại của xã - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |