| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Các ngõ còn lại đường Quốc lộ 2D - | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ ngã tư đường Hồ Chí Minh - đến ngã tư giao ĐT320B | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ ĐT325B - đến Cụm CN Phú Gia (Đoạn qua xã Hà Thạch) | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ NVH khu Thiện Lợi - đến Cụm CN Bắc Lâm Thao | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đường nối đường ĐH12 - đến khu Ngũ Phúc | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Từ đường ống đi nghĩa trang Nương Đốt - đến QL2D | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất từ điểm giao với đường cứu hộ, cứu nạn - đến ĐT 325B | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất trong khu tái định cư Gò Mít (Dự án đường Cao tốc Nội Bài - Lào Cai) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đường HCM đoạn qua xã Hà Thạch - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Các ngõ còn lại đường Quốc lộ 2D - | 1.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ ngã tư đường Hồ Chí Minh - đến ngã tư giao ĐT320B | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ ĐT325B - đến Cụm CN Phú Gia (Đoạn qua xã Hà Thạch) | 1.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ NVH khu Thiện Lợi - đến Cụm CN Bắc Lâm Thao | 1.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đường nối đường ĐH12 - đến khu Ngũ Phúc | 1.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Từ đường ống đi nghĩa trang Nương Đốt - đến QL2D | 1.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 16 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất từ điểm giao với đường cứu hộ, cứu nạn - đến ĐT 325B | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 17 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất trong khu tái định cư Gò Mít (Dự án đường Cao tốc Nội Bài - Lào Cai) - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 18 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đường HCM đoạn qua xã Hà Thạch - | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 19 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Các ngõ còn lại đường Quốc lộ 2D - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 20 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ ngã tư đường Hồ Chí Minh - đến ngã tư giao ĐT320B | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |