Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ ĐT325B - đến Cụm CN Phú Gia (Đoạn qua xã Hà Thạch) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ NVH khu Thiện Lợi - đến Cụm CN Bắc Lâm Thao | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đường nối đường ĐH12 - đến khu Ngũ Phúc | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Từ đường ống đi nghĩa trang Nương Đốt - đến QL2D | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất từ điểm giao với đường cứu hộ, cứu nạn - đến ĐT 325B | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất trong khu tái định cư Gò Mít (Dự án đường Cao tốc Nội Bài - Lào Cai) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Thạch (Xã Miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đường HCM đoạn qua xã Hà Thạch - | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |