Trang chủ page 114
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2261 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Đất hai bên đường từ Cầu Chiềng - đến nhà ông Dũng (khu chiềng 1 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2262 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Đất hai bên đường đoạn từ nhà Huyền hằng - đến cầu chiềng 1 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2263 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Ven đường Ông Khiêm - đến hết nhà Huyền Hằng Trung Tâm 1 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2264 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Ven đường cầu Giác - đến hết nhà ông Khiêm | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2265 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Ven đường QL32 đoạn từ giáp xã Kiệt Sơn - đến cầu Giác | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2266 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong khu dân cư 1, 3, 4, 6, 7 - Thị Trấn Tân Phú | Đất trong khu dân cư còn lại tại các khu 1, 3, 4, 6 - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2267 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong khu dân cư 1, 3, 4, 6, 7 - Thị Trấn Tân Phú | Đất trong khu Tái định cư khu 1 - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2268 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong khu dân cư 5A, 5B, 8, 9, 10A, 10B, 2A, 2B - Thị Trấn Tân Phú | Đất trong khu dân cư còn lại tại 5A, 5B, 8, 9, 10A, 10B, 2A, 2B - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2269 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong khu dân cư 5A, 5B, 8, 9, 10A, 10B, 2A, 2B - Thị Trấn Tân Phú | Đất trong khu Tái định cư 5B - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2270 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong khu dân cư 5A, 5B, 8, 9, 10A, 10B, 2A, 2B - Thị Trấn Tân Phú | Đất trong khu Tái định cư 2A, 2B - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2271 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 9 (giáp Trung tâm hội nghị huyện) - Thị Trấn Tân Phú | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2272 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 5B - Thị Trấn Tân Phú | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2273 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 16,5 m; 11,5 m - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2274 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 22,5 m - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2275 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 36 m - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2276 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xã - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ nhà bà Hường khu 10B qua nhà máy chè Tân Phú - đến giáp xã Mỹ Thuận | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2277 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất khu tái định cư khu 8, 9 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2278 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ Trung tâm dịch vụ và thương mại Đại Hà - đến cầu Tân Phú, Xuân Đài | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2279 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ giáp QL32 - đến nhà ông Nguyễn Văn Quân (Hạnh) khu 5B | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2280 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ Trung tâm thế giới di động qua bến xe, trường Tiểu học - đến nhà ông Hoàng Văn Ngọc khu 2A; Đoạn từ nhà ông Nguyễn Minh Tuấn đến ngã tư Tòa án | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |