Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 37.300 | 33.500 | 31.600 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2742 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 48.490 | 43.550 | 41.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2743 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2744 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2745 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | - | 12.000 | 10.800 | 10.200 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2746 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 15.600 | 14.040 | 13.260 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2747 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | - | 37.300 | 33.500 | 31.600 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2748 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 48.490 | 43.550 | 41.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2749 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2750 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2751 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2752 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2753 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | Đất trồng lúa nước - | 46.100 | 41.500 | 39.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2754 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | Đất trồng lúa nước - | 59.930 | 53.950 | 50.700 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2755 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Cụm công nghiệp Tân Phú | - | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2756 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xóm - Xã Tân Sơn | Đất trong các xóm còn lại - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2757 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xóm - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường từ nhà ông Sơn - đến nhà ông Huyến xóm Thính | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2758 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xóm - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường đoạn từ ngã ba Bưu điện - đến ngã ba Trường tiểu học (Sận - Lèn) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2759 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường từ Bưu Điện - đến giáp xã Xuân Sơn | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2760 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường đoạn từ nhà ông Sơn - đến ngã ba Bưu điện | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |