Trang chủ page 190
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3781 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 325C - Xã Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 325C, đoạn từ giáp quốc lộ 2 qua đập Im - đến hết địa phận xã Phù Ninh (giáp đất xã Tiên Kiên) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3782 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn từ giáp Cửa hàng ga Bình Cường (lối rẽ vào NVH khu 9) - đến giáp đất An Đạo | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3783 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường từ ngã 3 Then - đến hết cửa hàng ga Bình Cường (lối rẽ vào NVH khu 9) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3784 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường từ nhà ông Trần Duy Bảng, bà Vũ Thị Nhu - đến giáp thị trấn Phong Châu | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3785 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường từ giáp nhà ông Khuất Kim Phượng (Phú), khu 8 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thực, bà Trần Thị Hiệp | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3786 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2 đoạn từ giáp xã Kim Đức - đến hết đất nhà ông Khuất Kim Phượng (khu 8) | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3787 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Lộc | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3788 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường từ nhà ông Vũ Kim Anh (khu 4) đi Phú Nham và kết nối đường 325B - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3789 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường thuộc khu tái định cư tại Khu 9 - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3790 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường khu tái định cư dự án Đường giao thông kết nối đường tỉnh 323 - đến QL2 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3791 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đường giao thông kết nối đường tỉnh 323 - đến QL2 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3792 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đường giao thông nối từ đường tỉnh 325B (cụm công nghiệp bắc lâm thao) QL2 - đường tỉnh 323H - đường huyện P2 (cụm công nghiệp phú gia, huyện Phù Ninh - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3793 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đoạn từ ngã ba khu 6 từ nhà ông Bình - đến giáp xã Gia Thanh | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3794 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Lộc | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã các khu còn lại - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3795 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Lộc | Đất 2 bên đường đoạn từ đường rẽ vào chợ - đến giáp ĐT 323H | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3796 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Lộc | Đoạn từ trạm biến thế - đến hết đường rẽ sang Phú Cường giáp xã Phú Hộ | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3797 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Lộc | Đất 2 bên đường từ QL 2 đi bệnh viện Đa khoa huyện Phù Ninh - đến trạm biến thế khu 12 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3798 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Phú Lộc | Đường huyện lộ P1 đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Hòa khu 8 - đến hết địa phận xã Phú Lộc | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3799 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Phú Lộc | Đường huyện lộ P1 đoạn từ giáp QL2 - đến nhà ông Nguyễn Đức Hòa khu 8 | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3800 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Phú Lộc | Từ ngã ba Phú Lộc đi Bảo Thanh - đến hết địa phận xã Phú Lộc | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |