Trang chủ page 216
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ giáp địa phận xã Tứ Xã - đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4302 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ nhà ông Bình Hoàng - đến hết địa phận xã Tứ Xã | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4303 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ nhà ông Yên Hùng - đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4304 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4305 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4306 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vi) - đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4307 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ nhà ông Hạnh Mười - đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4308 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4309 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp địa phận TT Phong Châu - đến giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4310 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp đường gom chân đê (nhà ông Thung khu 1) - đến hết địa phận xã Xuân Huy (giáp xã Hà Thạch) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4311 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp địa phận xã Thạch Sơn - đến hết đường gom chân đê (nhà ông Thung khu 1) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4312 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Lâm Thao - đến hết địa phận xã Thạch Sơn | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4313 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - đến hết địa phận thị trấn Lâm Thao | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4314 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4315 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp ĐT 324 (chợ Cao Xá) - đến hết địa phận xã Bản Nguyên | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4316 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ dốc chợ Cao Xá - đến địa phận xã Thụy Vân - Việt Trì | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4317 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đất hai bên đường QL 32C mới đoạn tránh qua TP Việt Trì đoạn qua địa bàn huyện Lâm Thao - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4318 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn từ Cầu Trắng TT Lâm Thao - đến cầu Phong Châu | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4319 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn từ giáp nhà ông Tâm phở - đến cầu trắng TT Lâm Thao | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4320 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn từ nhà bà Tiết Ngọ - đến nhà ông Tâm phở | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |