Trang chủ page 255
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5081 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 4: Bờ thống nhất: LK07 (G53 - đến G107); LK08; LK09 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5082 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 3: LK7 (G45 - đến G52); LK 10 (K01 đến K19) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5083 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 2: Bờ Xoan: LK 01; LK 02 (B01 - đến B50); LK 02 (B51 đến B68); LK 03; LK 04 (D01 đến D19) Bờ Ngang LK13; LK 14; LK15; LK16; LK 17; LK18; LK 19 (T01 đến T23)Bờ thống nhất LK04 (D29 đế | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5084 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 1: Bờ ngang: LK 12 (L46 - đến L69); LK 19 (T24 đến T42) Bờ Thống nhất LK04 (D20 đến D28); LK05 (E01 đến E08); LK 12 (L25 đến L45); LK06 (F01 đến F08) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5085 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất từ 3 m trở lên) - Xã Tứ Xã | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5086 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Tứ Xã | - | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5087 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Tứ Xã | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5088 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu tái định cư đường QL 32C tránh qua TP. Việt Trì - Xã Tứ Xã | - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5089 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Tứ Xã | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5090 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Đầu Tường - Xã Phùng Nguyên | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5091 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Sau Chùa - Xã Phùng Nguyên | - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5092 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Ao Vù (khu 6) - Xã Phùng Nguyên | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5093 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu Bãi Kim - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 2: Các lô đất còn lại - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5094 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu Bãi Kim - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 1: Các ô tiếp giáp bờ kênh Diên Hồng - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5095 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất Khu dân cư nông thôn xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 2: Các khu còn lại - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5096 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất Khu dân cư nông thôn xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 1: Giáp QL 32C - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5097 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Từ nhà ông Thái (khu 6) - đến giáp đê Tả Thao (QL 2D) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5098 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Từ trường mầm non Phùng Nguyên (Kinh Kệ cũ) - đến trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên (Kinh Kệ cũ) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5099 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5100 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Từ giáp cây xăng Công ty Thiên Thanh - đến giáp chân đê sông Hồng (Quốc lộ 2D - trước là đường tỉnh 320) | 474.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |