Trang chủ page 265
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5281 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đất ông Bồng - đến hết cổng nhà máy 19/5 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5282 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ ngõ 72 (đường 19/5 - đến đất ông Khanh -Lai) số nhà 76 (Bên phải) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5283 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đối diện nhà ông Thêm (bên phải) - đến ngõ 72 | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5284 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà ông Thêm - đến giáp đất ông Bồng (bên trái) | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5285 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ Cống Cận - đến cổng nhà ông Thêm | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5286 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ ngã ba Ngân hàng (QL2) - đến Cống Cận | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5287 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL2) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đường rẽ vào trường Tiểu học và THCS thị trấn - đến cầu Đoan Hùng | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5288 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL2) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng Nghĩa trang liệt sỹ - đến hết đường rẽ vào trường Tiểu học và THCS thị trấn | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5289 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL2) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ giáp trạm Thú y - đến hết cổng nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Đoan Hùng | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5290 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL2) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ Gốc gạo (giáp đất ông Loan Vỵ) - đến hết trạm Thú y | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5291 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL2) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ giáp xã Sóc Đăng - đến hết đất ông Loan Vỵ | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5292 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Các vị trí còn lại - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5293 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5294 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường các tuyến - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | Đường liên khu - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5295 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường các tuyến - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | Đoạn từ đường Cụm CN-LN Sóc Đăng - đến hết nhà ông Hà khu 5 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5296 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường các tuyến - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | Đoạn từ ngã ba nhà bà Ninh - đến nhà ông Dũng khu 4 (đường bê tông) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5297 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường các tuyến - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | Đoạn từ nhà ông Dũng - đến hết nhà bà Huyên | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5298 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường các tuyến - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | Đoạn từ nhà ông Dân - đến nhà ông Chiến khu 4 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5299 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường các tuyến - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | Đoạn từ nhà bà Xuyến khu 4 - đến nhà ông Lưu khu 4 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5300 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường các tuyến - Thị Trấn Đoan Hùng (Xã Sóc Đăng Cũ) | Đoạn từ nhà ông Thiệu - đến hết nhà bà Tẩy khu 7 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |