Trang chủ page 122
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Phạm Ngọc Thạch - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 2.751.000 | 1.650.600 | 1.100.400 | 550.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2422 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 3.117.800 | 1.870.680 | 1.247.120 | 623.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2423 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường số 1, 2 - | 4.951.800 | 2.971.080 | 1.980.720 | 990.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2424 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - suốt đường | 2.659.300 | 1.595.580 | 1.063.720 | 531.860 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2425 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - La Thành Thân | 3.301.200 | 1.980.720 | 1.320.480 | 660.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2426 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 3.301.200 | 1.980.720 | 1.320.480 | 660.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2427 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Mậu Thân - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2428 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Số 2, 3 (khu bệnh viện cũ) - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 5.355.000 | 3.213.000 | 2.142.000 | 1.071.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2429 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Trần Nguyên Hãn - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - Phan Đình Phùng | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2430 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Thi Sách - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại | 7.560.000 | 4.536.000 | 3.024.000 | 1.512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2431 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Tiếp giáp đường Hoàng Diệu - | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.730.000 | 1.365.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2432 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Sao Mai - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ - | 5.985.000 | 3.591.000 | 2.394.000 | 1.197.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2433 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Hoàng Diệu - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Đường 30/4 - ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Tân Lộ Kiều Lương | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.730.000 | 1.365.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2434 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Nguyễn Tri Phương - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - Đường 30/4 | 7.560.000 | 4.536.000 | 3.024.000 | 1.512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2435 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Khang An - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Các đường còn lại - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2436 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Lê Lai - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 4.410.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 882.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2437 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | La Thành Thân - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2438 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Nguyễn Trường Tộ - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 5.355.000 | 3.213.000 | 2.142.000 | 1.071.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2439 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Thủ Khoa Huân - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Nguyễn Trường Tộ - Nguyễn Tri Phương | 4.830.000 | 2.898.000 | 1.932.000 | 966.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2440 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Trương Định - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |