Trang chủ page 128
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2541 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Từ chân cầu Vĩnh Nguơn - rạch Cây Gáo | 812.700 | 487.620 | 325.080 | 162.540 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2542 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Chân cầu Vĩnh Nguơn - Đình Vĩnh Nguơn | 1.444.800 | 866.880 | 577.920 | 288.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2543 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Đường Phan Xích Long - ranh xã Vĩnh Hội Đông | 812.700 | 487.620 | 325.080 | 162.540 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2544 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Đình Vĩnh Nguơn - Đường Phan Xích Long | 1.083.600 | 650.160 | 433.440 | 216.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2545 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Cầu Vĩnh Nguơn - Đường Tuy Biên | 2.167.200 | 1.300.320 | 866.880 | 433.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2546 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Trên địa bàn phường - | 302.400 | 181.440 | 120.960 | 60.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2547 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Suốt đường - | 302.400 | 181.440 | 120.960 | 60.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2548 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Kênh 4 - Kênh 7 | 302.400 | 181.440 | 120.960 | 60.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2549 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường dẫn khóm Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Đường Phạm Văn Bạch - giáp TDC kênh 7 | 756.000 | 453.600 | 302.400 | 151.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2550 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | TDC kênh 7 (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Đầu TDC kênh 7; kênh 7 nối dài - giáp ranh xã Vĩnh Châu | 504.000 | 302.400 | 201.600 | 100.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2551 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Đường Phạm Văn Bạch - Đường tỉnh 955A | 1.008.000 | 604.800 | 403.200 | 201.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2552 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu DC Đông, Tây Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Tuyến dân cư Đông, Tây Bến Vựa - | 1.008.000 | 604.800 | 403.200 | 201.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2553 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Vĩnh Xuyên - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Ngã 3 Quốc lộ 91 - phường đội (phường Núi Sam) | 756.000 | 453.600 | 302.400 | 151.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2554 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Tân Lộ Kiều Lương - giáp ranh xã Vĩnh Châu | 1.008.000 | 604.800 | 403.200 | 201.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2555 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Đường tỉnh 955A - Tân Lộ Kiều Lương | 2.016.000 | 1.209.600 | 806.400 | 403.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2556 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường tỉnh 955A - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Suốt đường - | 2.016.000 | 1.209.600 | 806.400 | 403.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2557 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Hoàng Đạo Cật - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Tân Lộ Kiều Lương - đồn biên phòng Vĩnh Nguơn | 2.016.000 | 1.209.600 | 806.400 | 403.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2558 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Cuối phố 5 căn - Trường Trương Gia Mô | 1.008.000 | 604.800 | 403.200 | 201.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2559 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Trần Thị Được - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Mai Văn Tạo - Đường Phạm Văn Bạch | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.209.600 | 604.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2560 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Ngã 3 Quốc lộ 91 - cuối phố 5 căn | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |