Trang chủ page 103
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Đường Mương Tài (Suốt đường) - | 780.000 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2042 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Đường cặp Rạch Thông Lưu (Suốt đường) - | 1.716.000 | 1.029.600 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2043 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | Bên phải - | 624.000 | 374.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2044 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | Bên trái - | 858.000 | 514.800 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2045 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Đường Rạch Chà Dà (Suốt đường) - | 936.000 | 561.600 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2046 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Đường Rạch Thầy Giáo (Suốt đường) - | 858.000 | 514.800 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2047 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | Bên phải - | 624.000 | 374.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2048 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | Bên trái - | 1.170.000 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2049 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Đường Rạch Dung - Bờ trái | 1.326.000 | 795.600 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2050 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Đường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) | 936.000 | 561.600 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2051 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Đường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) | 702.000 | 421.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2052 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đoạn còn lại - | 624.000 | 374.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2053 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Tường | 936.000 | 561.600 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2054 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh | 702.000 | 421.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2055 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt | 780.000 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2056 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Trạm Y tế - Xã Vĩnh Thành | 1.498.000 | 898.800 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2057 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng | 1.872.000 | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2058 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm | 2.184.000 | 1.310.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2059 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo | 2.340.000 | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2060 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen | 3.432.000 | 2.059.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |