Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 99
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trang 99
Bảng giá đất tại Thành phố Long Xuyên - An Giang năm 2025 | Trang 99
Ban hành kèm theo văn bản số
70/2019/QĐ-UBND
ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang (Văn bản sửa đổi bổ sung số
45/2023/QĐ-UBND
ngày 15/12/2023 của UBND tỉnh An Giang)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
1961
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Tô Ngọc Vân - Các đường trong KDC Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
2.880.000
1.728.000
1.152.000
576.000
0
Đất SX-KD đô thị
1962
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Xuân Diệu - Các đường trong KDC Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
2.880.000
1.728.000
1.152.000
576.000
0
Đất SX-KD đô thị
1963
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Nguyễn Hiến Lê - Các đường trong KDC Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
2.880.000
1.728.000
1.152.000
576.000
0
Đất SX-KD đô thị
1964
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Hoàng Ngọc Phách - Các đường trong KDC Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
2.880.000
1.728.000
1.152.000
576.000
0
Đất SX-KD đô thị
1965
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Vũ Ngọc Phan - Các đường trong KDC Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
2.880.000
1.728.000
1.152.000
576.000
0
Đất SX-KD đô thị
1966
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Ngô Tất Tố - Các đường trong KDC Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
2.880.000
1.728.000
1.152.000
576.000
0
Đất SX-KD đô thị
1967
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đông Hồ - Các đường trong KDC Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
2.880.000
1.728.000
1.152.000
576.000
0
Đất SX-KD đô thị
1968
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Hàn Mạc Tử - Các đường trong KDC Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
2.880.000
1.728.000
1.152.000
576.000
0
Đất SX-KD đô thị
1969
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới
Trần Hưng Đạo - Cầu Đình
4.032.000
2.419.200
1.612.800
806.400
0
Đất SX-KD đô thị
1970
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
8.726.400
5.235.840
3.490.560
1.745.280
0
Đất SX-KD đô thị
1971
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới
Suốt đường -
11.635.200
6.981.120
4.654.080
2.327.040
0
Đất SX-KD đô thị
1972
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường Cái Sắn cạn (Đường vào KDC Mai Thanh Minh) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
Cầu Củi - Bến phà phụ Vàm Cống
1.422.000
853.200
568.800
284.400
0
Đất SX-KD đô thị
1973
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp nhà máy xi măng Acifa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
Đường Trần Hưng Đạo - Đường cặp Sông Hậu
1.422.000
853.200
568.800
284.400
0
Đất SX-KD đô thị
1974
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu tái định cư sạt lở cái sắn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
-
2.844.000
1.706.400
1.137.600
568.800
0
Đất SX-KD đô thị
1975
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
Các đường trong KDC -
568.800
341.280
227.520
113.760
0
Đất SX-KD đô thị
1976
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
Các đường trong KDC -
1.422.000
853.200
568.800
284.400
0
Đất SX-KD đô thị
1977
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
Các đường trong KDC -
474.000
284.400
189.600
94.800
0
Đất SX-KD đô thị
1978
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
Các đường trong KDC -
1.137.600
682.560
455.040
227.520
0
Đất SX-KD đô thị
1979
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
Các đường trong KDC -
948.000
568.800
379.200
189.600
0
Đất SX-KD đô thị
1980
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh
Các đường trong KDC -
948.000
568.800
379.200
189.600
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
97
98
99
100
101
…
113
Tiếp »
070 6141 858