STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường còn lại theo quy hoạch trong Khu tái định cư | Trọn đường - | 1.537.920 | 1.076.400 | 768.960 | 615.240 | 461.520 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường còn lại theo quy hoạch trong Khu tái định cư | Trọn đường - | 4.272 | 2.990.000 | 2.136 | 1.709 | 1.282 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường còn lại theo quy hoạch trong Khu tái định cư | Trọn đường - | 2.563.200 | 1.794.000 | 1.281.600 | 1.025.400 | 769.200 | Đất SX-KD đô thị |