| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Quốc lộ 56 - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp H. Xuyên Mộc) | 3.462.000 | 2.423.000 | 173.000 | 1.385.000 | 104.000 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (xã Suối Nghệ) - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp xã Châu Pha, TX Phú Mỹ) | 3.462.000 | 2.423.000 | 173.000 | 1.385.000 | 104.000 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Quốc lộ 56 - đến Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (txã Suối Nghệ) | 4.581.000 | 3.207.000 | 2.291.000 | 1.833.000 | 1.374.000 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Quốc lộ 56 - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp H. Xuyên Mộc) | 2.077.200 | 1.453.800 | 103.800 | 831.000 | 62.400 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (xã Suối Nghệ) - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp xã Châu Pha, TX Phú Mỹ) | 2.077.200 | 1.453.800 | 103.800 | 831.000 | 62.400 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Quốc lộ 56 - đến Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (txã Suối Nghệ) | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Quốc lộ 56 - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp H. Xuyên Mộc) | 2.077.200 | 1.453.800 | 103.800 | 831.000 | 62.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (xã Suối Nghệ) - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp xã Châu Pha, TX Phú Mỹ) | 2.077.200 | 1.453.800 | 103.800 | 831.000 | 62.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) | Từ Quốc lộ 56 - đến Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (txã Suối Nghệ) | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất SX-KD nông thôn |