STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Huyện Đỏ (thuộc địa phận thị trấn Ngãi Giao) | Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su Nông trường Bình Ba | 1.985.400 | 1.069.200 | 763.800 | 610.800 | 457.800 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Huyện Đỏ (thuộc địa phận thị trấn Ngãi Giao) | Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su Nông trường Bình Ba | 3.309.000 | 1.782.000 | 1.273.000 | 1.018.000 | 763.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Huyện Đỏ (thuộc địa phận thị trấn Ngãi Giao) | Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su Nông trường Bình Ba | 1.985.400 | 1.069.200 | 763.800 | 610.800 | 457.800 | Đất SX-KD đô thị |