| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình (cũ) - Giáp ranh TX Phú Mỹ | 4.581.000 | 3.207.000 | 2.291.000 | 1.833.000 | 1.374.000 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường Xuân Sơn - Đá Bạc - Giáp ranh huyện Xuyên Mộc | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường TL 765 - Đường Xuân Sơn - Đá Bạc | 4.581.000 | 3.207.000 | 2.291.000 | 1.833.000 | 1.374.000 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Cầu Bình Giã - Đường TL 765 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn - Giáp ranh TX Phú Mỹ | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Ranh xã Láng Lớn và TT Ngãi Giao - Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn | 4.581.000 | 3.207.000 | 2.291.000 | 1.833.000 | 1.374.000 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình (cũ) - Giáp ranh TX Phú Mỹ | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường Xuân Sơn - Đá Bạc - Giáp ranh huyện Xuyên Mộc | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường TL 765 - Đường Xuân Sơn - Đá Bạc | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Cầu Bình Giã - Đường TL 765 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM-DV nông thôn |
| 11 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn - Giáp ranh TX Phú Mỹ | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM-DV nông thôn |
| 12 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Ranh xã Láng Lớn và TT Ngãi Giao - Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất TM-DV nông thôn |
| 13 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình (cũ) - Giáp ranh TX Phú Mỹ | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 14 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường Xuân Sơn - Đá Bạc - Giáp ranh huyện Xuyên Mộc | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Đường TL 765 - Đường Xuân Sơn - Đá Bạc | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Cầu Bình Giã - Đường TL 765 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
| 17 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn - Giáp ranh TX Phú Mỹ | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
| 18 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình | Ranh xã Láng Lớn và TT Ngãi Giao - Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất SX-KD nông thôn |