| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Bình Ba | 1.527.000 | 1.069.200 | 763.800 | 610.800 | 457.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Bàu Chinh | 1.527.000 | 1.069.200 | 763.800 | 610.800 | 457.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Bình Ba | 2.545.000 | 1.782.000 | 1.273.000 | 1.018.000 | 763.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Bàu Chinh | 2.545.000 | 1.782.000 | 1.273.000 | 1.018.000 | 763.000 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Bình Ba | 1.527.000 | 1.069.200 | 763.800 | 610.800 | 457.800 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Bàu Chinh | 1.527.000 | 1.069.200 | 763.800 | 610.800 | 457.800 | Đất SX-KD đô thị |