STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Nguyễn Trãi (đường số 11 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Lạc Long Quân - Hồ Tùng Mậu | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Nguyễn Trãi (đường số 11 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Lạc Long Quân - Hồ Tùng Mậu | 7.868.000 | 5.507.000 | 3.934.000 | 3.147.000 | 2.361.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Nguyễn Trãi (đường số 11 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Lạc Long Quân - Hồ Tùng Mậu | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất SX-KD đô thị |