STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Suối Nghệ – Mụ Bân | Từ đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Khu tái định cư phục vụ KCN - Đô thị Châu Đức | 2.499.000 | 1.749.000 | 1.249.000 | 1.000.000 | 750.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Suối Nghệ – Mụ Bân | Từ đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Khu tái định cư phục vụ KCN - Đô thị Châu Đức | 1.499.400 | 1.049.400 | 749.400 | 600.000 | 450.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Suối Nghệ – Mụ Bân | Từ đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Khu tái định cư phục vụ KCN - Đô thị Châu Đức | 1.499.400 | 1.049.400 | 749.400 | 600.000 | 450.000 | Đất SX-KD nông thôn |