STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức | Các tuyến đường còn lại - | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức | Tuyến đường N3 dài 636m (trục đường Suối Nghệ - Mụ Bân cũ) - | 1.499.400 | 1.049.400 | 749.400 | 600.000 | 450.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức | Các tuyến đường còn lại - | 2.083.000 | 1.457.000 | 1.041.000 | 833.000 | 625.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức | Tuyến đường N3 dài 636m (trục đường Suối Nghệ - Mụ Bân cũ) - | 2.499.000 | 1.749.000 | 1.249.000 | 1.000.000 | 750.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức | Các tuyến đường còn lại - | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức | Tuyến đường N3 dài 636m (trục đường Suối Nghệ - Mụ Bân cũ) - | 1.499.400 | 1.049.400 | 749.400 | 600.000 | 450.000 | Đất SX-KD nông thôn |