STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Giáp ranh xã Bàu Chinh | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Nguyễn Trãi - Giáp ranh xã Bình Ba | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Hoàng Hoa Thám đến Nguyễn Trãi - | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Trần Phú - đến Hoàng Hoa Thám (hệ số 1,2 chỉ áp dụng đối với 50m đầu của thửa đất có mặt tiền tiếp giáp đường Hùng Vương, các vị trí còn lại hệ số = 1) | 7.497.600 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Trần Phú | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Giáp ranh xã Bàu Chinh | 7.868.000 | 5.507.000 | 3.934.000 | 3.147.000 | 2.361.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Nguyễn Trãi - Giáp ranh xã Bình Ba | 7.868.000 | 5.507.000 | 3.934.000 | 3.147.000 | 2.361.000 | Đất ở đô thị |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Hoàng Hoa Thám - đến Nguyễn Trãi | 10.413.000 | 7.289.000 | 5.207.000 | 4.165.000 | 3.124.000 | Đất ở đô thị |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Trần Phú - đến Hoàng Hoa Thám (hệ số 1,2 chỉ áp dụng đối với 50m đầu của thửa đất có mặt tiền tiếp giáp đường Hùng Vương, các vị trí còn lại hệ số = 1) | 12.496.000 | 7.289.000 | 5.207.000 | 4.165.000 | 3.124.000 | Đất ở đô thị |
10 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Trần Phú | 10.413.000 | 7.289.000 | 5.207.000 | 4.165.000 | 3.124.000 | Đất ở đô thị |
11 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Giáp ranh xã Bàu Chinh | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Nguyễn Trãi - Giáp ranh xã Bình Ba | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Hoàng Hoa Thám đến Nguyễn Trãi - | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Trần Phú - đến Hoàng Hoa Thám | 7.497.600 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Trần Phú | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất SX-KD đô thị |