STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Từ Lê Lai - đến Giáp ranh xã Láng Lớn và thị trấn Ngãi Giao | 3.332.400 | 2.332.200 | 1.666.200 | 1.333.200 | 1.000.200 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Đường 30/4 - Cầu Bình Giã | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Từ Trần Hưng Đạo - đến Đường 30/4 | 7.497.600 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Lai - Trần Hưng Đạo | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Từ Lê Lai - đến Giáp ranh xã Láng Lớn và thị trấn Ngãi Giao | 5.554.000 | 3.887.000 | 2.777.000 | 2.222.000 | 1.667.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Đường 30/4 - Cầu Bình Giã | 10.413.000 | 7.289.000 | 5.207.000 | 4.165.000 | 3.124.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Từ Trần Hưng Đạo - đến Đường 30/4 | 12.496.000 | 7.289.000 | 5.207.000 | 4.165.000 | 3.124.000 | Đất ở đô thị |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Lai - Trần Hưng Đạo | 10.413.000 | 7.289.000 | 5.207.000 | 4.165.000 | 3.124.000 | Đất ở đô thị |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Từ Lê Lai - đến Giáp ranh xã Láng Lớn và thị trấn Ngãi Giao | 3.332.400 | 2.332.200 | 1.666.200 | 1.333.200 | 1.000.200 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Đường 30/4 - Cầu Bình Giã | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Từ Trần Hưng Đạo - đến Đường 30/4 | 7.497.600 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Lai - Trần Hưng Đạo | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất SX-KD đô thị |