STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Nguyễn Du - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Lợi - Đến cuối đường | 3.332.400 | 2.332.200 | 1.666.200 | 1.333.200 | 1.000.200 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Nguyễn Du - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Lợi - Đến cuối đường | 5.554.000 | 3.887.000 | 2.777.000 | 2.222.000 | 1.667.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Nguyễn Du - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Lợi - Đến cuối đường | 3.332.400 | 2.332.200 | 1.666.200 | 1.333.200 | 1.000.200 | Đất SX-KD đô thị |