Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Bình Ba - Bình Trung | Quốc lộ 56 - Hết ranh xã Bình Ba | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
322 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Bình Ba - Suối Lúp | Quốc lộ 56 - Hết ranh đất trụ sở ấp Suối Lúp | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Trần Hưng Đạo - nối dài (thuộc xã Bình Ba) | Giáp ranh TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba - Đường Bình Ba - Suối Lúp | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
324 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa được xác định ở trên, đã được láng nhựa có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 06 mét trở lên. | - | 345.600 | 224.400 | 172.800 | 127.800 | 127.800 | Đất SX-KD nông thôn |
325 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Trung tâm xã Bàu Chinh | Đường vào trạm y tế và trụ sở UBND xã Bàu Chinh - Đường Kim Long - Láng Lớn | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Suối Sỏi - Cánh đồng Don, xã Nghĩa Thành. | Quốc lộ 56 (ranh giới huyện Châu Đức và TP. Bà Rịa) - Cánh đồng Don, xã Nghĩa Thành | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
327 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Tỉnh lộ 52 | Đoạn thuộc địa phận xã Đá Bạc, huyện Châu Đức - | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
328 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ấp Bắc – xã Hòa Long đi thôn Quảng Phú – xã Đá Bạc | Từ Quốc lộ 56 - đến hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp thành phố Bà Rịa) | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào Bệnh viện Tâm thần | Quốc lộ 56 - Hết ranh đất Bệnh viện Tâm thần | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
330 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào trạm y tế và trụ sở UBND xã Bàu Chinh | Quốc lộ 56 - Đến hết đường | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
331 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức | Các tuyến đường còn lại - | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức | Tuyến đường N3 dài 636m (trục đường Suối Nghệ - Mụ Bân cũ) - | 1.499.400 | 1.049.400 | 749.400 | 600.000 | 450.000 | Đất SX-KD nông thôn |
333 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Xuân Sơn – Đá Bạc | đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao – Hòa Bình - Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
334 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường nối tỉnh lộ 52 và Quốc lộ 56 thuộc xã Đá Bạc | Tỉnh lộ 52 giáp cống Cây Me (ranh giới giữa xã Đá Bạc và xã Long Phước) - Trường Quân sự tỉnh (ranh giới giữa xã Đá Bạc và xã Long Phước) | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Suối Nghệ và xã Nghĩa Thành | - | 540.000 | 351.000 | 270.000 | 199.800 | 162.000 | Đất SX-KD nông thôn |
336 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Bình Giã, xã Bình Trung, xã Xuân Sơn và xã Sơn Bình | - | 432.000 | 280.800 | 216.000 | 159.600 | 129.600 | Đất SX-KD nông thôn |
337 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Bình Ba | - | 540.000 | 351.000 | 270.000 | 199.800 | 162.000 | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Xà Bang – Láng Lớn | Từ Cầu Suối Đá - đến đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
339 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Xà Bang – Láng Lớn | Từ Đường Ngãi Giao – Cù Bị - đến Cầu Suối Đá | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
340 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Xà Bang – Láng Lớn | Từ Quốc lộ 56 - đến đường Ngãi Giao – Cù Bị | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |