Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào xã Cù Bị | Từ Quốc lộ 56 - đến giáp ranh xã Bàu Cạn, tỉnh Đồng Nai | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
342 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đầu lô cao su Đội 1 thuộc Nông trường cao su Xà Bang - đến Giáp ranh tỉnh Đồng Nai | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất SX-KD nông thôn |
343 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ đường Kim Long - Láng Lớn - đến đầu lô cao su Đôi 1 thuộc Nông trường cao su Xà Bang. | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ ranh đất nhà thờ Kim Long - đến đường Kim Long - Láng Lớn | 366.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
345 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Ngã ba đường Cùng (đường Huyện Đỏ) - đến hết ranh nhà thờ Kim Long | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
346 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đường vào ấp Sông Cầu đến - đến Giáp ranh thành phố Bà Rịa. | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ ranh Trường Ngô Quyền - đến Đường vào ấp Sông Cầu. | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất SX-KD nông thôn |
348 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc – Phước Tân - đến Hết ranh Trường Ngô Quyền. | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
349 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đường vào chợ mới Bình Ba - đến Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc – Phước Tân. | 2.748.600 | 1.924.200 | 1.374.600 | 1.099.800 | 824.400 | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đường giáp ranh xã Bình Ba và thị trấn Ngãi Giao - đến Đường vào chợ mới Bình Ba. | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX-KD nông thôn |
351 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào thác Sông Ray | Từ đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình - đến Thác Sông Ray (giáp H. Xuyên Mộc) | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
352 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào Bàu Sen (đường Xà Bang – Quảng Thành cũ) | Lô cao su (hết ranh giới ấp Xà Bang 2) - đến Bàu Sen | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào Bàu Sen (đường Xà Bang – Quảng Thành cũ) | Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su (hết ranh giới ấp Xà Bang 2) | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
354 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Thạch Long - Khu 3 | Từ Quốc lộ 56 - đến Đường Kim Long - Quảng Thành | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
355 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Suối Nghệ – Mụ Bân | Từ đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Khu tái định cư phục vụ KCN - Đô thị Châu Đức | 1.499.400 | 1.049.400 | 749.400 | 600.000 | 450.000 | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Quốc lộ 56 Bàu Chinh | Từ Quốc lộ 56 - đến Đường Bình Giã - Ngãi Giao - Quảng Thành | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
357 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Quảng Phú – Phước An | Quốc lộ 56 - Đường TL765 | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
358 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị | Đường liên xã Suối Nghệ - Láng Lớn - Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân | 1.499.400 | 1.049.400 | 749.400 | 600.000 | 450.000 | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị | Ranh giới hành chính giữa TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba - Đường liên xã Suối Nghệ - Láng Lớn | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
360 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị | Đường vào xã Cù Bị - Hết ranh giới xã Bàu Chinh | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |