STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Tuyến đường N6 theo quy hoạch trong Khu tái định cư | Trọn đường - | 1.845.360 | 1.291.680 | 922.680 | 73.800 | 553.680 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Tuyến đường N6 theo quy hoạch trong Khu tái định cư | Trọn đường - | 5.126 | 3.588 | 2.563 | 2.050 | 1.538 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Tuyến đường N6 theo quy hoạch trong Khu tái định cư | Trọn đường - | 3.075.600 | 2.152.800 | 1.537.800 | 123.000 | 922.800 | Đất SX-KD đô thị |