STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Đường Nguyễn Công Tộc - Ngã 3 Tam Lộ | 9.598.000 | 6.718.000 | 4.799.000 | 3.839.000 | 2.800.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) - Đường Nguyễn Công Tộc | 9.598.000 | 6.718.000 | 4.799.000 | 3.839.000 | 2.800.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Sân bay Côn Sơn - Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) | 9.598.000 | 6.718.000 | 4.799.000 | 3.839.000 | 2.880.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Đường Nguyễn Công Tộc - Ngã 3 Tam Lộ | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.680.000 | Đất TM -DV nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) - Đường Nguyễn Công Tộc | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.680.000 | Đất TM -DV nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Sân bay Côn Sơn - Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.728.000 | Đất TM -DV nông thôn |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Đường Nguyễn Công Tộc - Ngã 3 Tam Lộ | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.680.000 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) - Đường Nguyễn Công Tộc | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.680.000 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Sân bay Côn Sơn - Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.728.000 | Đất SX - KD nông thôn |