STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường N3 | Đường D1 - Quy hoạch phía Tây | 8.886.000 | 6.220.000 | 4.443.000 | 3.554.000 | 2.666.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường N3 | Đường D1 - Quy hoạch phía Tây | 5.331.600 | 3.732.000 | 2.665.800 | 2.132.400 | 1.599.600 | Đất TM -DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường N3 | Đường D1 - Quy hoạch phía Tây | 5.331.600 | 3.732.000 | 2.665.800 | 2.132.400 | 1.599.600 | Đất SX - KD nông thôn |