STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hồ Thanh Tòng | Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Linh | 12.145.800 | 8.502.000 | 6.072.600 | 4.860.000 | 3.643.800 | Đất TM -DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hồ Thanh Tòng | Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Linh | 20.243.000 | 14.170.000 | 10.121.000 | 8.100.000 | 6.073.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hồ Thanh Tòng | Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Linh | 12.145.800 | 8.502.000 | 6.072.600 | 4.860.000 | 3.643.800 | Đất SX - KD nông thôn |