STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Phi Yến | Huỳnh Thúc Kháng - Hồ Văn Mịch | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Phi Yến | Ngã 3 đi An Hải - Huỳnh Thúc Kháng | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Phi Yến | Huỳnh Thúc Kháng - Hồ Văn Mịch | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Phi Yến | Ngã 3 đi An Hải - Huỳnh Thúc Kháng | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Phi Yến | Huỳnh Thúc Kháng - Hồ Văn Mịch | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Phi Yến | Ngã 3 đi An Hải - Huỳnh Thúc Kháng | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |