STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hùng Vương | Nguyễn Văn Cừ - Đường 30/4 (Đường Bến Đầm) | 12.496.000 | 8.747.000 | 6.248.000 | 4.998.000 | 3.749.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hùng Vương | Nguyễn Văn Cừ - Đường 30/4 (Đường Bến Đầm) | 7.497.600 | 5.248.200 | 3.748.800 | 2.998.800 | 2.249.400 | Đất TM -DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hùng Vương | Nguyễn Văn Cừ - Đường 30/4 (Đường Bến Đầm) | 7.497.600 | 5.248.200 | 3.748.800 | 2.998.800 | 2.249.400 | Đất SX - KD nông thôn |