| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) - Phan Chu Trinh | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Lò Vôi - Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Huệ - Lò Vôi | 18.000.000 | 12.600.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) - Phan Chu Trinh | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |
| 5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Lò Vôi - Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |
| 6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Huệ - Lò Vôi | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | Đất SX - KD nông thôn |
| 7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) - Phan Chu Trinh | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
| 8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Lò Vôi - Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
| 9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Huệ - Lò Vôi | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | Đất TM -DV nông thôn |