Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 3 (đường vòng cung phía sau Trường mầm non Tuổi thơ) (Huỳnh Tịnh Của) | Hồ Thanh Tòng - Hồ Thanh Tòng | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất TM -DV nông thôn |
22 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 2 (Cao Văn Ngọc) | Trần Phú - Phạm Văn Đồng | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất TM -DV nông thôn |
23 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 2 (Lê Thanh Nghị) | Hồ Thanh Tòng - Nguyễn Văn Linh | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất TM -DV nông thôn |
24 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 1 (Trần Cao Vân) | Trần Phú - Phạm Văn Đồng | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất TM -DV nông thôn |
25 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Các tuyến đường chưa xác định tên, đã được huyện trải nhựa và đưa vào sử dụng | - | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
26 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Đường Nguyễn Công Tộc - Ngã 3 Tam Lộ | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.680.000 | Đất TM -DV nông thôn |
27 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) - Đường Nguyễn Công Tộc | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.680.000 | Đất TM -DV nông thôn |
28 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | Sân bay Côn Sơn - Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) | 5.758.800 | 4.030.800 | 2.879.400 | 2.303.400 | 1.728.000 | Đất TM -DV nông thôn |
29 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Bến Đầm | Đường xuống cầu cảng Bến Đầm - Đến đường Tây Bắc | 6.717.600 | 4.702.200 | 3.358.800 | 2.686.800 | 2.015.400 | Đất TM -DV nông thôn |
30 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Bến Đầm | Giáp ranh điểm đầu khu đất Trạm Kiểm lâm Bến Đầm - Đường xuống cầu cảng Bến Đầm | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
31 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Bến Đầm | Đường trục phía Bắc - Giáp ranh điểm đầu khu đất Trạm Kiểm lâm Bến Đầm | 6.717.600 | 4.702.200 | 3.358.800 | 2.686.800 | 2.015.400 | Đất TM -DV nông thôn |
32 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Bến Đầm | Hà Huy Giáp - Đường trục phía Bắc | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
33 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Bến Đầm | Ngã 3 An Hải - Hà Huy Giáp | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
34 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Võ Văn Kiệt | Đường Bến Đầm (đường 30/4) - Ma Thiên Lãnh | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |
35 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Trương Thúc Phan | Võ Thị Sáu - Lê Duẩn | 22.493.000 | 15.745.000 | 11.246.000 | 8.996.000 | 6.748.000 | Đất ở nông thôn |
36 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Tuyến đường N7 | Hùng Vương - Huỳnh Thúc Kháng | 7.109.000 | 4.976.000 | 3.554.000 | 2.844.000 | 2.133.000 | Đất ở nông thôn |
37 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Phan Thành Trung | Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
38 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Tất Thành | Hồ Văn Mịch - Ma Thiên Lãnh | 7.109.000 | 4.976.000 | 3.554.000 | 2.844.000 | 2.133.000 | Đất ở nông thôn |
39 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Hới | Nguyễn Văn Cừ - Lưu Chí Hiếu | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
40 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Chí Diễu | Trần Huy Liệu (đường Nguyễn Văn Trổi cũ) - Đường 3/2 | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |