STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | - | 1.026.000 | 718.200 | 513.000 | 410.400 | 307.800 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | - | 1.026.000 | 718.200 | 513.000 | 410.400 | 307.800 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | - | 1.710.000 | 1.197.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | Đất ở nông thôn |