STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ | có nền đường rộng từ 4m trở lên - | 1.825.200 | 1.277.400 | 912.600 | 730.200 | 547.800 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ | có nền đường rộng từ 4m trở lên - | 3.042.000 | 2.129.000 | 1.521.000 | 1.217.000 | 913.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ | có nền đường rộng từ 4m trở lên - | 1.825.200 | 1.277.400 | 912.600 | 730.200 | 547.800 | Đất SX-KD đô thị |