STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 52 (giáp TT Đất Đỏ) | từ Ngã 3 Phước Hội - đến giáp Cống Cầu làng | 2.467.200 | 1.727.400 | 1.234.200 | 986.400 | 739.800 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 52 (giáp TT Đất Đỏ) | từ Ngã 3 Phước Hội - đến giáp Cống Cầu làng | 2.467.200 | 1.727.400 | 1.234.200 | 986.400 | 739.800 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 52 (giáp TT Đất Đỏ) | từ Ngã 3 Phước Hội - đến giáp Cống Cầu làng | 4.112.000 | 2.879.000 | 2.057.000 | 1.644.000 | 1.233.000 | Đất ở nông thôn |