STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương - đến Công ty Đại Thành | 2.808.000 | 1.965.600 | 1.404.000 | 1.123.200 | 842.400 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương - đến Công ty Đại Thành | 4.680.000 | 3.276.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.404.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương - đến Công ty Đại Thành | 2.808.000 | 1.965.600 | 1.404.000 | 1.123.200 | 842.400 | Đất SX-KD đô thị |